Xe Tải Kia truong hai 1,4 Tấn K3000S
ĐỘNG CƠ XE KIA - DOTHANH OTO | |
Kiểu Xe Kia |
JT
|
Loại Xe Kia |
Diesel 4 kỳ – 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Dung tích xi lanh xe truong hai |
2.957 cc
|
Đường kính x Hành trình piston |
98 x 98 mm
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
90Ps/4.000 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
19,5 Kgm/2.200 vòng/phút
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
60 lít
|
TRUYỂN ĐỘNG XE KIA | |
Số tay |
5 số tiến, 1 số lùi
|
HỆ THỐNG LÁI XE KIA |
Trợ lực
|
HỆ THỐNG TREO XE KIA | |
Trước/Sau |
Lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực
|
LỐP XE KIA | |
Trước/Sau |
6.50-16/Dual 5.50 - 13
|
KÍCH THƯỚC XE KIA | |
Chiều dài tổng thể |
5.330 mm
|
Chiều rộng tổng thể xe tai truong hai |
1.750 mm
|
Chiều cao tổng thể |
2.120 mm
|
Chiều dài (lọt lòng) thùng |
3.400 mm
|
Chiều rộng (lọt lòng) thùng |
1.650 mm
|
Chiều cao thùng xe tai truong hai |
380 mm
|
Chiều dài cơ sở |
2.760 mm
|
TRỌNG LƯỢNG XE KIA truong hai | |
Trọng lượng không tải |
1.980 kg
|
Tải trọng |
1.400 kg
|
Trọng lượng toàn bộ |
3.605 kg
|
ĐẶC TÌNH XE KIA | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
5.5 m
|
Tốc độ tối đa |
118km/h
|
Số chỗ ngồi |
03 người
|
TRANG BỊ XE KIA truong hai | |
Tay lái điều chỉnh đư ợc độ nghiêng, cao thấp | |
Đèn sương mù | |
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ lái | |
Radio cassetllte + 2 loa | |
Hệ thống điều hoà | |
Khoá cửa trung tâm | |
Hệ thống rửa kính toàn diện |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét