Thứ Hai, 17 tháng 2, 2014

thông số kỹ thuật xe tải trường hải 1 tấn 25


ĐỘNG CƠENGINEKIA J2
Loại xe tải kia trường hảiTypeDiesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xilanhDisplacement2.665 cc
Đường kính x Hành trình pistonDiameter x Piston stroke94.5 x 95 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quayMax power/Rotation speed61/4.150 Kw/rpm
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quayMax torque/Rotation speed172/2.400 Nm/rpm
TRUYỀN ĐỘNG xe tải trường hảiTRANSMISSION 
Ly hợpClutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tayManualCơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp sốGear ratio 
1st/2nd
1st/2nd
4,117/2,272
3rd/4th
3rd/4th
1,425/1,000
5th/rev
5th/rev
0,871/3,958
HỆ THỐNG LÁI xe tải trường hảiSTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO xe tải kia trường hảiSUSPENSION SYSTEM 
TrướcFrontĐộc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau xe tải trường hảiRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XETYRE 
Trước/SauFront/Rear6.00-14/Dual 5.00-12
KÍCH THƯỚC xe tải trường hảiDIMENSION 
Kích thước tổng thể (D x R x C)Overall dimension5.100 x 1.750 x 1.970 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)Inside cargo box dimension3.130 x 1.650 x 380 mm
Chiều dài cơ sởWheelbase2.585 mm
Khoảng sáng gầm xeGround clearance150 mm
TRỌNG LƯỢNG xe tải trường hảiWEIGHT 
Trọng lượng không tảiCurb weight1.570 kg
Tải trọng xe tải kia trường hảiLoad weight1.250 kg
Trọng lượng toàn bộGross weight2.985 kg
Số chỗ ngồiNumber of seats03

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét