XE TẢI TRƯỜNG HẢI VTHACO OLLIN 198
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YZ4102ZLQ/3432 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 110 Ps/2.900 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 7.00 - 16/Dual 7.00 - 16 Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.080 x 1.970 x 2.240 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 4.250 x 1.870 x 380 mm Tải trọng 1.980 kg Dung tích thùng nhiên liệu 90L Giá xe ( chassis ): 318.000.000
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YZ4102ZLQ/3432 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 110 Ps/2.900 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 7.00 - 16/Dual 7.00 - 16 Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.080 x 1.970 x 2.240 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 4.250 x 1.870 x 380 mm Tải trọng 1.980 kg Dung tích thùng nhiên liệu 90L Giá xe ( chassis ): 318.000.000
XE TẢI TRƯỜNG HẢI THACO OLLIN 250
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YZ4102ZLQ/3432 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 110 Ps/2.900 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 7.00 - 16/Dual 7.00 - 16 Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.080 x 1.970 x 2.240 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 4.250 x 1.870 x 380 mm Tải trọng 2.500 kg Dung tích thùng nhiên liệu 90L
Giá xe ( chassis ): 318.000.000
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YZ4102ZLQ/3432 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 110 Ps/2.900 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 7.00 - 16/Dual 7.00 - 16 Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.080 x 1.970 x 2.240 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 4.250 x 1.870 x 380 mm Tải trọng 2.500 kg Dung tích thùng nhiên liệu 90L
Giá xe ( chassis ): 318.000.000
XE TẢI TRƯỜNG HẢI THACO OLLIN 345
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YZ4105ZLQ/4087 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 123 Ps/2.800 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 8.25 - 16/Dual 8.25 - 16 Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.950 x 2.200 x 2.370 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.100 x 2.090 x 380 mm Tải trọng 3.450 kg Dung tích thùng nhiên liệu 120L Giá xe ( chassis ): 399.000.000
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YZ4105ZLQ/4087 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 123 Ps/2.800 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 8.25 - 16/Dual 8.25 - 16 Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.950 x 2.200 x 2.370 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.100 x 2.090 x 380 mm Tải trọng 3.450 kg Dung tích thùng nhiên liệu 120L Giá xe ( chassis ): 399.000.000
XE TẢI TRƯỜNG HẢI THACO OLLIN 450
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YZ4105ZLQ/4087 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 123 Ps/2.800 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 8.25 - 16/Dual 8.25 - 16 Kích thước tổng thể (D x R x C) 7.190 x 2.200 x 2.350 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.300 x 2.010 x 600 mm Tải trọng 3.450 kg Dung tích thùng nhiên liệu 120L Giá xe ( chassis ): 402.000.000
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YZ4105ZLQ/4087 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 123 Ps/2.800 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 8.25 - 16/Dual 8.25 - 16 Kích thước tổng thể (D x R x C) 7.190 x 2.200 x 2.350 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.300 x 2.010 x 600 mm Tải trọng 3.450 kg Dung tích thùng nhiên liệu 120L Giá xe ( chassis ): 402.000.000
XE TẢI TRƯỜNG HẢI THACO OLLIN 700
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh CA4110/125Z/ 4752 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 136 Ps/2.700 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 9.00 - 20/Dual 9.00 - 20 Kích thước tổng thể (D x R x C) 8.500 x 2.445 x 2.760 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 6.200 x 2.270 x 600 mm Tải trọng 7.000 kg Dung tích thùng nhiên liệu 270L Giá xe ( chassis ): 467.000.000
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh CA4110/125Z/ 4752 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 136 Ps/2.700 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 9.00 - 20/Dual 9.00 - 20 Kích thước tổng thể (D x R x C) 8.500 x 2.445 x 2.760 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 6.200 x 2.270 x 600 mm Tải trọng 7.000 kg Dung tích thùng nhiên liệu 270L Giá xe ( chassis ): 467.000.000
XE TẢI TRƯỜNG HẢI THACO OLLIN 800
ĐỘNG CƠ/ Dung tích xilanh YC4E135-21/ 4.257 cc Công suất cực đại/Tốc độ quay 135Ps/2.800 vòng/phút LỐP XE(Trước/Sau) 9.00 - 20/Dual 9.00 - 20 Kích thước tổng thể (D x R x C) 9.260 x 2.460 x 2.700 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 6.900 x 2.290 x 600 mm Tải trọng 8.000 kg Dung tích thùng nhiên liệu 220L Giá xe ( chassis ): 494.000.000
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét