Thứ Hai, 17 tháng 2, 2014

Dòng xe tải nhẹ của thaco trường hải

Xe Tải Kia 1,4 Tấn K3000S

 
ĐỘNG CƠ
ENGINE
KIA JT
Loại
Type
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh
Displacement
2.957 cc
Đường kính x Hành trình piston
Diameter x Piston stroke
98 x 98 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Max power/Rotation speed
67,5/4.000 Kw/rpm
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
Max torque/Rotation speed
195/2.200 Nm/rpm
TRUYỀN ĐỘNG
TRANSMISSION
 
Ly hợp
Clutch
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Manual
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
Gear ratio
 
1st/2nd
1st/2nd
5,192/2,621
3rd/4th
3rd/4th
1,536/1,000
5th/rev
5th/rev
0,865/4,432
HỆ THỐNG LÁI
STEERING SYSTEM
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
BRAKES SYSTEM
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO
SUSPENSION SYSTEM
 
Trước
Front
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Rear
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
TYRE
 
Trước/Sau
Front/Rear
6.50-16/Dual 5.50-13
KÍCH THƯỚC
DIMENSION
 
Kích thước tổng thể (D x R x C)
Overall dimension
5.330 x 1.770 x 2.120 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
Inside cargo box dimension
3.400 x 1.650 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau
Front/Rear tread
1.470/1.270 mm
Chiều dài cơ sở xe tải trường hải
Wheelbase
2.760 mm
Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance
150 mm
TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT
 
Trọng lượng không tải
Curb weight
1.980 kg
Tải trọng
Load weight
1.400 kg
Trọng lượng toàn bộ
Gross weight
3.605 kg
Số chỗ ngồi xe tải trường hải
Number of seats
03
ĐẶC TÍNH
SPECIALTY
 
Khả năng leo dốc
Hill-climbing ability
≥ 35%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Minimum turning radius
≤ 5,5 m
Tốc độ tối đa xe tải trường hải
Maximum speed
123 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
Capacity fuel tank
60 l

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét