Xe Tải Kia 1,4 Tấn K3000S
ĐỘNG CƠ
|
ENGINE
|
KIA JT
|
Loại
|
Type
|
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Dung tích xilanh
|
Displacement
|
2.957 cc
|
Đường kính x Hành trình piston
|
Diameter x Piston stroke
|
98 x 98 mm
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Max power/Rotation speed
| 67,5/4.000 Kw/rpm |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
Max torque/Rotation speed
|
195/2.200 Nm/rpm
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
TRANSMISSION
| |
Ly hợp
|
Clutch
|
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Số tay
|
Manual
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số
|
Gear ratio
| |
1st/2nd
|
1st/2nd
|
5,192/2,621
|
3rd/4th
|
3rd/4th
|
1,536/1,000
|
5th/rev
|
5th/rev
|
0,865/4,432
|
HỆ THỐNG LÁI
|
STEERING SYSTEM
|
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
BRAKES SYSTEM
|
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
|
HỆ THỐNG TREO
|
SUSPENSION SYSTEM
| |
Trước
|
Front
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Rear
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
| |
LỐP XE
|
TYRE
| |
Trước/Sau
|
Front/Rear
|
6.50-16/Dual 5.50-13
|
KÍCH THƯỚC
|
DIMENSION
| |
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
Overall dimension
|
5.330 x 1.770 x 2.120 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
Inside cargo box dimension
|
3.400 x 1.650 x 380 mm
|
Vệt bánh trước/Sau
|
Front/Rear tread
|
1.470/1.270 mm
|
Chiều dài cơ sở xe tải trường hải
|
Wheelbase
|
2.760 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Ground clearance
|
150 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
WEIGHT
| |
Trọng lượng không tải
|
Curb weight
|
1.980 kg
|
Tải trọng
|
Load weight
|
1.400 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Gross weight
|
3.605 kg
|
Số chỗ ngồi xe tải trường hải
|
Number of seats
|
03
|
ĐẶC TÍNH
|
SPECIALTY
| |
Khả năng leo dốc
|
Hill-climbing ability
|
≥ 35%
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
Minimum turning radius
|
≤ 5,5 m
|
Tốc độ tối đa xe tải trường hải
|
Maximum speed
|
123 km/h
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Capacity fuel tank
|
60 l
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét